Có 2 kết quả:

王储 wáng chǔ ㄨㄤˊ ㄔㄨˇ王儲 wáng chǔ ㄨㄤˊ ㄔㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crown prince
(2) heir to throne

Từ điển Trung-Anh

(1) crown prince
(2) heir to throne